🌟 사회면 (社會面)

Danh từ  

1. 신문에서, 사회에 관한 기사를 싣는 지면.

1. TRANG XÃ HỘI: Trang giấy đăng tin tức liên quan đến xã hội của tờ báo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사회면 기사.
    A social article.
  • 사회면 특종.
    Social scoop.
  • 사회면을 메우다.
    Fill the social section.
  • 사회면을 채우다.
    Fill the social pages.
  • 사회면에 실리다.
    Be published on the social front page.
  • 어제 일어난 방화 사건이 조간신문 사회면에 실렸다.
    Yesterday's arson attack appeared on the morning paper's social pages.
  • 기러기 아빠에 대한 기사는 사회면의 단골 기사가 되어 버렸다.
    The article about the goose father has become a regular article in society.
  • 영수는 신문의 사회면을 펼쳐 밤새 어떤 사건과 사고가 있었는지부터 읽었다.
    Young-su opened the newspaper's front page and read from what happened and what happened overnight.
  • 오늘 아침 신문의 사회면을 장식한 기사를 봤어?
    Did you see the article on the newspaper's social page this morning?
    응. 지하철 선로에 떨어진 어린이를 구한 용감한 고등학생에 대한 기사 말이지?
    Yeah. you mean the article about a brave high school student who saved a child who fell on a subway track?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사회면 (사회면) 사회면 (사훼면)

🗣️ 사회면 (社會面) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)