🌟 사육 (飼育)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사육 (
사육
) • 사육이 (사유기
) • 사육도 (사육또
) • 사육만 (사융만
)
📚 Từ phái sinh: • 사육되다(飼育되다): 가축이나 짐승이 먹여지고 돌보아져 길러지다. • 사육하다(飼育하다): 가축이나 짐승을 먹이고 돌보아 기르다.
🗣️ 사육 (飼育) @ Ví dụ cụ thể
- 가축 사육. [가축 (家畜)]
- 타조 사육. [타조 (駝鳥)]
- 세계적인 동물 애호가는 동물 사육 체계를 변화시키기 위해 채식을 주창했다. [주창하다 (主唱하다)]
🌷 ㅅㅇ: Initial sound 사육
-
ㅅㅇ (
샤워
)
: 비처럼 물을 뿜어내는 기구로 몸을 씻음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TẮM VÒI HOA SEN: Sự làm sạch cơ thể bằng thiết bị phun ra nước giống như mưa. -
ㅅㅇ (
사용
)
: 무엇을 필요한 일이나 기능에 맞게 씀.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC SỬ DỤNG: Việc dùng cái gì đó đúng chức năng hay việc cần thiết. -
ㅅㅇ (
사월
)
: 일 년 열두 달 가운데 넷째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG TƯ: Tháng thứ tư trong 12 tháng của một năm. -
ㅅㅇ (
사이
)
: 한 물체에서 다른 물체까지 또는 한곳에서 다른 곳까지의 거리나 공간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHOẢNG CÁCH, CỰ LI: Cự li hay không gian từ một vật thể đến vật thể khác, hoặc từ một nơi tới nơi khác. -
ㅅㅇ (
서양
)
: 유럽과 아메리카 지역.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHƯƠNG TÂY: Khu vực châu Âu và châu Mỹ. -
ㅅㅇ (
시월
)
: 일 년 열두 달 중 열 번째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG MƯỜI: Tháng thứ mười trong số một năm mười hai tháng. -
ㅅㅇ (
생일
)
: 사람이 세상에 태어난 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SINH NHẬT: Ngày con người sinh ra trên thế gian. -
ㅅㅇ (
수업
)
: 교사가 학생에게 지식이나 기술을 가르쳐 줌.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ DẠY HỌC, SỰ GIẢNG DẠY: Việc giảng viên dạy kiến thức hay kỹ thuật cho học sinh. -
ㅅㅇ (
서울
)
: 한 나라의 중앙 정부가 있는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỦ ĐÔ: Nơi có chính phủ trung ương của một nước. -
ㅅㅇ (
삼월
)
: 일 년 열두 달 가운데 셋째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG BA: Tháng thứ ba trong một năm mười hai tháng. -
ㅅㅇ (
사업
)
: 경제적 이익을 얻기 위하여 어떤 조직을 경영하는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC LÀM ĂN KINH DOANH: Việc kinh doanh tổ chức nào đó để đạt lợi ích kinh tế. -
ㅅㅇ (
속옷
)
: 겉옷의 안쪽에 몸에 직접 닿게 입는 옷.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒ LÓT, QUẦN ÁO MẶC TRONG: Quần áo mặc bên trong áo ngoài, trực tiếp chạm vào cơ thể. -
ㅅㅇ (
수영
)
: 물속을 헤엄침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BƠI LỘI: Việc bơi lội trong nước.
• Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103)