🌟 삼림욕 (森林浴)

  Danh từ  

1. 건강을 위해 숲에서 머물거나 산책하면서 몸과 마음을 편안하게 하는 것.

1. SỰ ĐẮM MÌNH TRONG THIÊN NHIÊN RỪNG XANH, VIỆC ĐI DẠO TRONG RỪNG, SỰ NGHỈ NGƠI Ở TRONG RỪNG: Việc đi dạo hay lưu lại trong rừng vì sức khỏe và làm cho cơ thể và tâm trạng thoải mái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 삼림욕의 효과.
    The effect of forest bathing.
  • 삼림욕을 즐기다.
    Enjoy forest bathing.
  • 삼림욕을 하다.
    Take a wood bath.
  • 지난 주말 우리 가족은 근처 수목원에서 삼림욕을 하고 왔다.
    Last weekend my family came from a nearby arboretum for a forest bath.
  • 산으로 휴가를 간 우리는 시원하고 맑은 공기를 마시며 삼림욕을 즐겼다.
    Vacationed into the mountains, we enjoyed the forest bath, breathing cool, clear air.
  • 이 책은 몸을 건강하게 할 수 있는 삼림욕의 효과에 대해 자세히 설명하고 있다.
    This book describes in detail the effects of deforestation that can keep the body healthy.
  • 이번 여름휴가는 어디로 갈 계획입니까?
    Where are you planning to go this summer vacation?
    산으로 가서 시원한 숲 속에서 조용하게 삼림욕이나 하려고 합니다.
    I'm going to go to the mountains and take a quiet forest bath in the cool woods.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 삼림욕 (삼님뇩) 삼림욕이 (삼님뇨기) 삼림욕도 (삼님뇩또) 삼림욕만 (삼님뇽만)
📚 Từ phái sinh: 삼림욕하다: 병 치료나 건강을 위하여 숲에서 산책하거나 온몸을 드러내고 숲 기운을 쐬다.…
📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi   Sinh hoạt lúc nhàn rỗi  

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)