🌟 삼림욕 (森林浴)

  Danh từ  

1. 건강을 위해 숲에서 머물거나 산책하면서 몸과 마음을 편안하게 하는 것.

1. SỰ ĐẮM MÌNH TRONG THIÊN NHIÊN RỪNG XANH, VIỆC ĐI DẠO TRONG RỪNG, SỰ NGHỈ NGƠI Ở TRONG RỪNG: Việc đi dạo hay lưu lại trong rừng vì sức khỏe và làm cho cơ thể và tâm trạng thoải mái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 삼림욕의 효과.
    The effect of forest bathing.
  • Google translate 삼림욕을 즐기다.
    Enjoy forest bathing.
  • Google translate 삼림욕을 하다.
    Take a wood bath.
  • Google translate 지난 주말 우리 가족은 근처 수목원에서 삼림욕을 하고 왔다.
    Last weekend my family came from a nearby arboretum for a forest bath.
  • Google translate 산으로 휴가를 간 우리는 시원하고 맑은 공기를 마시며 삼림욕을 즐겼다.
    Vacationed into the mountains, we enjoyed the forest bath, breathing cool, clear air.
  • Google translate 이 책은 몸을 건강하게 할 수 있는 삼림욕의 효과에 대해 자세히 설명하고 있다.
    This book describes in detail the effects of deforestation that can keep the body healthy.
  • Google translate 이번 여름휴가는 어디로 갈 계획입니까?
    Where are you planning to go this summer vacation?
    Google translate 산으로 가서 시원한 숲 속에서 조용하게 삼림욕이나 하려고 합니다.
    I'm going to go to the mountains and take a quiet forest bath in the cool woods.

삼림욕: forest bathing,しんりんよく【森林浴】,bain de forêt,tratamiento terapéutico en el bosque,استحمام في الغابة,ойд амрах,sự đắm mình trong thiên nhiên rừng xanh, việc đi dạo trong rừng, sự nghỉ ngơi ở trong rừng,การเดินเล่นในป่า, การพักแรมในป่า, การพักผ่อนหย่อนใจในป่า,terapi berjalan di hutan, penenangan diri di hutan,прогулка в лесу,森林浴,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 삼림욕 (삼님뇩) 삼림욕이 (삼님뇨기) 삼림욕도 (삼님뇩또) 삼림욕만 (삼님뇽만)
📚 Từ phái sinh: 삼림욕하다: 병 치료나 건강을 위하여 숲에서 산책하거나 온몸을 드러내고 숲 기운을 쐬다.…
📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi   Sinh hoạt lúc nhàn rỗi  

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88)