🌟 상속세 (相續稅)

Danh từ  

1. 죽은 사람의 재산을 넘겨받을 때 내는 세금.

1. THUẾ THỪA KẾ: Tiền thuế trả khi nhận bàn giao tài sản của người đã chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상속세 공제.
    Inheritance tax deduction.
  • 상속세 신고.
    Inheritance tax return.
  • 상속세 폐지.
    Abolition of inheritance tax.
  • 상속세가 부과되다.
    An inheritance tax is imposed.
  • 상속세를 물다.
    To pay inheritance tax.
  • 상속세를 피하다.
    Avoid inheritance tax.
  • 그는 아버지가 돌아가신 후 물려받은 재산의 십 퍼센트를 상속세로 냈다.
    He paid ten percent of his inheritance tax after his father's death.
  • 재산을 물려받은 후 육 개월 내에 국세청에 신고하지 않으면 상속세를 삼십 퍼센트 이상 더 내야 한다.
    If you do not report your property to the irs within six months of inheriting it, you must pay more than 30 percent more inheritance tax.
  • 아버지 재산을 상속받고 나서 생활이 좀 편해지지 않았어요?
    Didn't you feel a little better after you inherited your father's estate?
    형제들도 많고 상속세도 꽤 많아서 실제로 받은 금액은 얼마 되지 않아요.
    A lot of brothers and a lot of inheritance taxes, so i don't actually get much money.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상속세 (상속쎄)

🗣️ 상속세 (相續稅) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Du lịch (98) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78)