🌟 (軍)

  Danh từ  

1. 일정한 지휘 계통과 규율에 따라 조직된 군인들의 집단.

1. QUÂN: Tập hợp của những quân nhân được tổ chức theo kỷ luật và hệ thống chỉ huy nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 생활.
    Military life.
  • 에 가다.
    Go to the army.
  • 에 소속되다.
    To belong to the army.
  • 에 입대하다.
    Join the army.
  • 에 입대한 아들은 늠름한 군인이 되었다.
    The son who joined the army became a dashing soldier.
  • 내 남자 친구는 삼 년간의 생활을 마치고 오늘 제대했다.
    My boyfriend was discharged today after three years in the military.
  • 왜 남자만 군대에 가야 해?
    Why do only men have to go to the army?
    그러게 말야. 남자만 생활을 해야 한다는 게 억울할 때도 있지.
    I know. sometimes it's unfair that only men have to serve in the military.
Từ đồng nghĩa 군대(軍隊): 일정한 규율과 질서가 있는 군인들의 집단.

2. 군사에 관련한 일을 맡은 군의 지도부. 또는 그것을 중심으로 한 세력.

2. QUÂN ĐỘI, BỘ CHỈ HUY QUÂN SỰ: Bộ chỉ huy của quân đội đảm nhận công việc liên quan đến quân sự. Hoặc thế lực lấy bộ chỉ huy quân đội làm trung tâm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이 개입하다.
    Military intervention.
  • 과 관련하다.
    Relating to the military.
  • 쿠데타로 이 정권을 잡았다.
    The army took power in a coup.
  • 검찰은 총기 난사 사건을 일으킨 피의자를 구속 기소했다.
    The military prosecution arrested and indicted the suspect who caused the shooting.
  • 김 의원은 이번 사건에 대해 이 정치적 중립성을 잃었다고 비판했다.
    Kim criticized the military for losing political neutrality over the incident.
Từ đồng nghĩa 군부(軍部): 군사에 관한 일을 총괄하여 맡아보는 군의 지도부. 또는 그것을 중심으로 한…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Tư pháp và chủ thể trị an   Chính trị  

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)