🌟 입(을) 막다
• Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)