🌟 상업계 (商業界)

Danh từ  

1. 이익을 얻기 위한 목적으로 상품을 파는 경제 활동이 이루어지는 분야.

1. NGÀNH THƯƠNG NGHIỆP, NGÀNH KINH DOANH, NGÀNH THƯƠNG MẠI: Lĩnh vực hoạt động kinh tế bán sản phẩm được thực hiện với mục đích thu lợi nhuận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상업계 학교.
    Commercial school.
  • 상업계의 발전.
    The development of the commercial world.
  • 상업계의 중심지.
    Center of commerce.
  • 상업계로 나가다.
    Enter the business world.
  • 상업계로 진출하다.
    Enter the commercial world.
  • 상업계로 퍼져 나가다.
    Spread out into the commercial world.
  • 상업계에 종사하다.
    Engage in commerce.
  • 누나는 집안의 가난을 해결하기 위해 어린 나이에 상업계로 진출했다.
    My sister entered the commercial world at an early age to solve the poverty of the family.
  • 아무리 장사하는 사람이라도 돈만을 추구하다 보면 상업계에서 살아남기 어렵다.
    No matter how much a businessman works, it is difficult to survive in the commercial world if he only pursues money.
  • 상업계에 종사하신 지는 얼마나 되셨어요?
    How long have you been in business?
    내가 스무 살에 장사를 시작했으니까, 한 사십 년은 됐지.
    I started my business when i was 20, so it's been about forty years.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상업계 (상업꼐) 상업계 (상업께)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160)