🌟 일반적 (一般的)

☆☆   Danh từ  

1. 일부에 한정되지 않고 두루 해당될 수 있는 것.

1. TÍNH THÔNG THƯỜNG: Cái không bị hạn định ở một phần mà có thể tương ứng đều khắp được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일반적인 가격.
    Typical price.
  • 일반적인 가정.
    Typical assumption.
  • 일반적인 경향.
    A general trend.
  • 일반적인 방법.
    Typical method.
  • 일반적인 사람.
    Ordinary person.
  • 일반적인 생각.
    A general idea.
  • 일반적인 시각.
    General view.
  • 일반적인 원칙.
    General principles.
  • 일반적인 추세.
    General trend.
  • 일반적인 현상.
    A general phenomenon.
  • 일반적인 환경.
    Typical environment.
  • 일반적인 효과.
    General effects.
  • 일반적으로 생각하다.
    Think generally.
  • 일반적으로 비싸다.
    Generally expensive.
  • 일반적으로 좋다.
    Generally good.
  • 일반적으로 남자들은 예쁜 여자를 좋아한다.
    Usually men like pretty women.
  • 이 가게에서 파는 물건들은 일반적으로 매우 비싼 편이다.
    The items sold in this store are generally very expensive.
  • 나이가 어리더라도 처음 만난 사람에게는 높임말을 쓰는 것이 일반적이다.
    It is common for a young man to use a highlighter for his first encounter, even if he is young.
  • 그런 일을 당하고도 놀라지 않는 것을 보면 그는 분명 일반적인 사람은 아니다.
    He is certainly not a common man, given that he is not surprised by such a thing.
  • 선생님, 우리 아이가 많이 아픈가요?
    Sir, is my child very sick?
    일반적인 감기이니 걱정 마세요.
    It's a common cold, so don't worry.
Từ đồng nghĩa 보편적(普遍的): 일반적으로 통용되거나 대부분의 사람들이 공감할 수 있는 것.
Từ trái nghĩa 국부적(局部的): 전체의 어느 한 부분인 것.

2. 전문적이거나 특별한 분야에 속하지 않는 것.

2. TÍNH BÌNH THƯỜNG: Cái không thuộc lĩnh vực chuyên môn hay lĩnh vực đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일반적인 견해.
    A general view.
  • 일반적인 이론.
    A general theory.
  • 일반적인 정의.
    A general definition.
  • 일반적인 주장.
    General argument.
  • 일반적인 지식.
    General knowledge.
  • 일반적으로 수용되다.
    Generally accepted.
  • 일반적으로 통용되다.
    Generally accepted.
  • 그의 물리학 이론은 다른 분야에서도 일반적으로 널리 받아들여졌다.
    His physics theory was generally accepted in other fields as well.
  • 그의 논문은 워낙 이론적이라서 일반적인 사람은 이해하기 어려울 것이다.
    His thesis is so theoretical that it will be difficult for ordinary people to understand.
  • 어제 읽은 책은 어땠어? 어려워?
    How was the book you read yesterday? is it hard?
    내용이 일반적이지는 않아서 이해하기 조금 어려웠어.
    It was a little difficult to understand because the content was not common.
Từ đồng nghĩa 보편적(普遍的): 일반적으로 통용되거나 대부분의 사람들이 공감할 수 있는 것.
Từ trái nghĩa 전문적(專門的/顓門的): 전문으로 하거나 전문 분야에 속하는 것.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일반적 (일반적)
📚 Từ phái sinh: 일반(一般): 마찬가지의 상태., 특별하거나 뛰어나지 않은 평범한 수준. 또는 그런 사람…


🗣️ 일반적 (一般的) @ Giải nghĩa

🗣️ 일반적 (一般的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Hẹn (4) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43)