🌟
일반적
(一般的)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
일반적
(일반적
)
📚
Từ phái sinh:
•
🗣️
일반적
(一般的)
@ Giải nghĩa
-
일반적 사실이나 원리로부터 개별적인 사실이나 특수한 원리를 결론으로 이끌어 내는 추리의 방법.
-
일반적 사실이나 원리로부터 개별적인 사실이나 특수한 원리를 결론으로 이끌어 냄.
-
어떤 분야의 일반적 이론을 한데 모아 서술한 해설이나 책.
-
일반적 사실이나 원리로부터 개별적인 사실이나 특수한 원리를 결론으로 이끌어 냄으로써 논리를 전개하여 나가는 것.
-
일반적 사실이나 원리로부터 개별적인 사실이나 특수한 원리를 결론으로 이끌어 냄으로써 논리를 전개하여 나가는.
🗣️
일반적
(一般的)
@ Ví dụ cụ thể
🌷
일반적
-
: 자기를 낳아 준 남자를 이르거나 부르는 말.
🌏 CHA, BA, BỐ: Từ dùng để chỉ hay gọi người đàn ông sinh ra mình.
-
: 일부에 한정되지 않고 두루 해당될 수 있는.
🌏 MANG TÍNH THÔNG THƯỜNG: Không bị hạn định ở một phần mà có thể tương ứng đều khắp được.
-
: 일부에 한정되지 않고 두루 해당될 수 있는 것.
🌏 TÍNH THÔNG THƯỜNG: Cái không bị hạn định ở một phần mà có thể tương ứng đều khắp được.
-
: 어떤 일이 예상치 못하게 우연히 일어나는 것.
🌏 TÍNH NGẪU NHIÊN: Việc sự việc nào đó xảy ra tình cờ không thể dự đoán trước được.
-
: 어떤 일이 예상치 못하게 우연히 일어나는.
🌏 MANG TÍNH NGẪU NHIÊN, MỘT CÁCH TÌNH CỜ: Việc nào đó xảy ra tình cờ không thể dự đoán trước được.
-
: 어느 한쪽이나 한편으로 치우친.
🌏 MANG TÍNH MỘT CHIỀU, MANG TÍNH ĐƠN PHƯƠNG: Nghiêng về một bên hay một phía nào đó.
-
: 어느 한쪽이나 한편으로 치우친 것.
🌏 TÍNH MỘT CHIỀU, TÍNH ĐƠN PHƯƠNG: Sự nghiêng về một bên hay một phía nào đó.