🌟 설득력 (說得力)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 설득력 (
설뜽녁
) • 설득력이 (설뜽녀기
) • 설득력도 (설뜽녁또
) • 설득력만 (설뜽녕만
)
📚 thể loại: Năng lực Ngôn ngữ
🗣️ 설득력 (說得力) @ Ví dụ cụ thể
- 합리화된 그의 주장은 사람들에게 설득력 있게 들렸다. [합리화되다 (合理化되다)]
- 그는 오늘 발표에서 구체적인 사례를 제시하여 설득력 있는 설명을 했다. [사례 (事例)]
- 협상에서 이기려면 우리의 주장을 설득력 있게 전달하는 것이 중요해요. [방어하다 (防禦하다)]
- 발표를 할 때에는 자료를 간단하게 도식화하여 보여 주는 것이 훨씬 설득력 있다. [도식화하다 (圖式化하다)]
- 절대적 권위를 인정하지 않는 사람들은 일원론 대신 다원론을 설득력 있는 이론으로 받아들인다. [다원론 (多元論)]
- 영화의 구성이 설득력 있어서 이야기의 허실을 가리기 힘들었다. [허실 (虛實)]
- 설득력 있는 가설. [가설 (假說)]
- 박 교수는 공통된 결과가 나타나는 실험들로부터 귀납한 결론으로 설득력 있는 논문을 완성했다. [귀납하다 (歸納하다)]
- 이미 상식화된 논리를 반박하기 위해서는 더욱 설득력 있는 근거가 필요하다. [상식화되다 (常識化되다)]
🌷 ㅅㄷㄹ: Initial sound 설득력
-
ㅅㄷㄹ (
설득력
)
: 잘 설명하거나 타일러서 상대방이 그 말을 따르거나 이해하게 하는 힘.
☆
Danh từ
🌏 SỨC THUYẾT PHỤC: Năng lực giải thích rõ hay đưa ra lý lẽ làm cho đối phương nghe theo hoặc hiểu ra. -
ㅅㄷㄹ (
신대륙
)
: 새로 발견된 대륙이라는 뜻으로, 남북아메리카 대륙과 오스트레일리아 대륙.
Danh từ
🌏 ĐẠI LỤC MỚI: Với nghĩa là đại lục mới được phát hiện, chỉ châu Nam Bắc Mỹ và châu Úc. -
ㅅㄷㄹ (
신드롬
)
: 증세는 공통되지만 직접적인 원인은 분명하지 않은 여러 가지 병적 징후.
Danh từ
🌏 HỘI CHỨNG: Nhiều biểu hiện mang tính chất bệnh lý với triệu chứng thì giống nhau nhưng nguyên nhân trực tiếp thì không rõ ràng. -
ㅅㄷㄹ (
상다리
)
: 상의 아랫부분에 붙어 상을 받치는 다리.
Danh từ
🌏 CHÂN BÀN: Chân gắn ở phần dưới của bàn để đỡ bàn -
ㅅㄷㄹ (
사다리
)
: 높은 곳이나 낮은 곳에 오르내릴 때 발을 디딜 수 있도록 만든 물건.
Danh từ
🌏 THANG: Vật được làm để có thể đặt bàn chân và bước đi khi đi lên nơi cao hoặc đi xuống nơi thấp. -
ㅅㄷㄹ (
시디롬
)
: 정보를 기록해서 읽을 수 있도록 한, 동그란 판 모양에 가운데 구멍이 뚫린 저장 매체.
Danh từ
🌏 Ổ ĐĨA CD: Thiết bị lưu trữ có lỗ ở giữa tấm hình tròn, làm ra để có thể ghi lại và đọc thông tin đó. -
ㅅㄷㄹ (
식도락
)
: 여러 가지 맛있는 음식을 먹는 것을 즐거움으로 삼는 일.
Danh từ
🌏 SỰ PHÀM ĂN: Việc lấy sự ăn uống các món ngon làm niềm vui. -
ㅅㄷㄹ (
송두리
)
: 있는 것의 전부.
Danh từ
🌏 TẤT CẢ, TẤT THẢY, HẾT: Toàn bộ những cái đang có.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chào hỏi (17) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)