🌟 선율 (旋律)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 선율 (
서뉼
)
🗣️ 선율 (旋律) @ Ví dụ cụ thể
- 파이프 오르간 선율. [파이프 오르간 (pipeorgan)]
- 낮은 선율. [낮다]
- 관악 선율. [관악 (管樂)]
- 이 곡은 플루트의 맑고 아름다운 관악 선율을 즐기기에 그만이다. [관악 (管樂)]
- 국악 선율. [국악 (國樂)]
- 왈츠 선율. [왈츠 (waltz)]
- 만돌린 선율. [만돌린 (mandolin)]
- 그들은 새 앨범에 만돌린의 발랄한 선율을 들을 수 있는 곡을 담았다. [만돌린 (mandolin)]
- 작곡하신 음악을 들으니 선율 속에서 사계절이 느껴지네요. [찬미하다 (讚美하다)]
- 첼로 선율. [첼로 (cello)]
- 감미로운 선율. [감미롭다 (甘味롭다)]
- 이 음악은 선율이 정말 부드럽고 감미롭다. [감미롭다 (甘味롭다)]
- 타령조의 선율. [타령조 (타령調)]
- 트럼펫 선율. [트럼펫 (trumpet)]
🌷 ㅅㅇ: Initial sound 선율
-
ㅅㅇ (
샤워
)
: 비처럼 물을 뿜어내는 기구로 몸을 씻음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TẮM VÒI HOA SEN: Sự làm sạch cơ thể bằng thiết bị phun ra nước giống như mưa. -
ㅅㅇ (
사용
)
: 무엇을 필요한 일이나 기능에 맞게 씀.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC SỬ DỤNG: Việc dùng cái gì đó đúng chức năng hay việc cần thiết. -
ㅅㅇ (
사월
)
: 일 년 열두 달 가운데 넷째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG TƯ: Tháng thứ tư trong 12 tháng của một năm. -
ㅅㅇ (
사이
)
: 한 물체에서 다른 물체까지 또는 한곳에서 다른 곳까지의 거리나 공간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHOẢNG CÁCH, CỰ LI: Cự li hay không gian từ một vật thể đến vật thể khác, hoặc từ một nơi tới nơi khác. -
ㅅㅇ (
서양
)
: 유럽과 아메리카 지역.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHƯƠNG TÂY: Khu vực châu Âu và châu Mỹ. -
ㅅㅇ (
시월
)
: 일 년 열두 달 중 열 번째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG MƯỜI: Tháng thứ mười trong số một năm mười hai tháng. -
ㅅㅇ (
생일
)
: 사람이 세상에 태어난 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SINH NHẬT: Ngày con người sinh ra trên thế gian. -
ㅅㅇ (
수업
)
: 교사가 학생에게 지식이나 기술을 가르쳐 줌.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ DẠY HỌC, SỰ GIẢNG DẠY: Việc giảng viên dạy kiến thức hay kỹ thuật cho học sinh. -
ㅅㅇ (
서울
)
: 한 나라의 중앙 정부가 있는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỦ ĐÔ: Nơi có chính phủ trung ương của một nước. -
ㅅㅇ (
삼월
)
: 일 년 열두 달 가운데 셋째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG BA: Tháng thứ ba trong một năm mười hai tháng. -
ㅅㅇ (
사업
)
: 경제적 이익을 얻기 위하여 어떤 조직을 경영하는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC LÀM ĂN KINH DOANH: Việc kinh doanh tổ chức nào đó để đạt lợi ích kinh tế. -
ㅅㅇ (
속옷
)
: 겉옷의 안쪽에 몸에 직접 닿게 입는 옷.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒ LÓT, QUẦN ÁO MẶC TRONG: Quần áo mặc bên trong áo ngoài, trực tiếp chạm vào cơ thể. -
ㅅㅇ (
수영
)
: 물속을 헤엄침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BƠI LỘI: Việc bơi lội trong nước.
• Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208)