🌟 생활고 (生活苦)

  Danh từ  

1. 가난 때문에 생활에서 느끼는 고통.

1. NỖI KHỔ CỦA CUỘC SỐNG: Nỗi đau khổ cảm nhận từ cuộc sống vì nghèo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 극심한 생활고.
    Extreme living difficulties.
  • 절박한 생활고.
    Desperate living conditions.
  • 생활고가 심해지다.
    Living conditions get worse.
  • 생활고를 겪다.
    Undergo hardships of life.
  • 생활고를 극복하다.
    Overcome hardships of life.
  • 생활고를 비관하다.
    Pessimistic about living conditions.
  • 생활고를 이기다.
    Overcome the hardships of life.
  • 생활고에 시달리다.
    Suffer from hardships of life.
  • 생활고에 지치다.
    Tired of living difficulties.
  • 생활고에 허덕이다.
    Suffer from hardships of life.
  • 생활고에서 벗어나다.
    Get out of the way of life.
  • 그는 직업을 잃고 한동안 극심한 생활고에 시달렸다.
    He lost his job and suffered from severe hardships of life for a while.
  • 우리 가족은 아버지의 실업으로 심각한 생활고를 겪었다.
    My family suffered serious hardships from my father's unemployment.
  • 한 무명 작가가 생활고에 허덕이다 결국 요절하고 말았대.
    An unknown writer struggles with his livelihood. she ended up dying.
    가난한 예술가들이 마음껏 작품 활동을 할 수 있도록 지원책이 마련되어야 해.
    Support should be provided to help poor artists do their work freely.
Từ đồng nghĩa 생활난(生活難): 가난 때문에 겪는 생활의 어려움.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생활고 (생활고)
📚 thể loại: Tình hình kinh tế   Vấn đề môi trường  

🗣️ 생활고 (生活苦) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76)