🌟 생활권 (生活圈)

  Danh từ  

1. 통근, 쇼핑, 오락 등의 일상생활을 하면서 활동하는 범위.

1. KHU VỰC SINH HOẠT, KHU VỰC SỐNG: Phạm vi vừa sinh sống thường ngày vừa hoạt động như đi lại, mua sắm, giải trí v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인접 생활권.
    Adjacent living quarters.
  • 대도시의 생활권.
    Living quarters in a big city.
  • 생활권이 넓어지다.
    Extend one's sphere of living.
  • 생활권을 보호하다.
    Protect the right to live.
  • 생활권을 확장하다.
    Extend one's sphere of living.
  • 생활권에 편입하다.
    To be incorporated into the sphere of living.
  • 생활권에서 분리되다.
    Separated from the living quarters.
  • 생활권으로 묶이다.
    Be bound by a living sphere.
  • 교통의 발달로 현대 사회의 생활권이 매우 넓어지고 있다.
    The development of transportation is greatly expanding the living sphere of modern society.
  • 고 삼 수험생인 나의 생활권은 학교, 집, 도서관으로 한정되어 있었다.
    As a late third-grader, my living quarters were limited to schools, houses and libraries.
  • 아파트 단지와 학교 등 주민 생활권 주변에 꽃과 나무를 심어 친환경 마을이 조성되었다.
    An eco-friendly village was created by planting flowers and trees around residents' living areas such as apartment complexes and schools.
  • 김 대리는 집이 서울인가?
    Is assistant manager kim home in seoul?
    집은 경기도입니다. 하지만 생활권은 서울이나 다름없지요.
    My home is in gyeonggi province. but seoul is the best place to live.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생활권 (생활꿘)
📚 thể loại: So sánh văn hóa  

🗣️ 생활권 (生活圈) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)