🌟 선천성 (先天性)

Danh từ  

1. 태어날 때부터 이미 지니고 있는 성질.

1. TÍNH BẨM SINH, THIÊN TÍNH: Tính chất đã có sẵn từ khi sinh ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선천성 결함.
    Birth defects.
  • 선천성 기형.
    Congenital malformation.
  • 선천성 이상.
    Congenital abnormalities.
  • 선천성 장애.
    Congenital disorder.
  • 선천성 질환.
    Congenital disease.
  • 임신부가 간접흡연을 할 경우에는 태아에게 선천성 이상이 나타날 수 있다.
    If a pregnant woman smokes second-hand, birth defects may occur in the fetus.
  • 선천성 소아마비를 앓고 있는 이 씨는 장애를 딛고 올해 수학 능력 시험에서 우수한 성적을 거두었다.
    Lee, who suffers from congenital polio, overcame his disability and did well on this year's math ability test.
  • 어렸을 때부터 꾸준히 치료를 필요로 하는 선천성 장애 어린이 돕기 모금 행사를 시청 앞에서 하고 있다.
    Since childhood, there has been a fundraiser in front of city hall to help children with congenital disabilities who need constant treatment.
  • 지수야, 민준이는 어렸을 때부터 아팠던 거야?
    Jisoo, have you been sick since you were a kid?
    민준이는 태어날 때부터 선천성 심장병을 지니고 태어났대.
    Minjun was born with congenital heart disease.
Từ tham khảo 후천성(後天性): 태어난 뒤에 생기거나 지니게 된 성질.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선천성 (선천썽)

🗣️ 선천성 (先天性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273)