🌟 상패 (賞牌)

Danh từ  

1. 상으로 주기 위해 일정한 모양의 나무나 쇠붙이 등에 그림이나 글씨를 새겨 넣은 것.

1. TẤM BIA KHEN THƯỞNG: Cái khắc chữ hoặc tranh vào tấm sắt hay gỗ có hình nhất định để trao làm giải thưởng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상패를 받다.
    Receive a plaque.
  • 상패를 수여하다.
    Award a plaque.
  • 상패를 주다.
    Give a plaque.
  • 장관은 환경 운동에 힘쓴 시민 단체 대표에게 상패를 수여했다.
    The minister awarded a plaque to the head of a civic group who worked on the environmental movement.
  • 이번 글짓기 대회에서 우승한 사람은 상패와 부상을 받게 된다.
    The winner of this writing contest will receive a plaque and an injury.
  • 그는 회사를 빛낸 인물로 선정되어 사장으로부터 상금과 상패를 받았다.
    He was selected as the person who shone the company and received the prize money and plaque from the president.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상패 (상패)

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)