🌟 성가대 (聖歌隊)

Danh từ  

1. 기독교나 가톨릭에서 종교적인 노래를 부르기 위해 만든 합창대.

1. ĐỘI THÁNH CA, BAN THÁNH CA: Đội hợp xướng lập ra để hát thánh ca.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 성가대 반주.
    Chorus accompaniment.
  • 성가대의 노래.
    A choir song.
  • 성가대를 조직하다.
    Organize a choir.
  • 성가대에 참여하다.
    Join the choir.
  • 성가대에서 노래를 부르다.
    Sing in the choir.
  • 지수는 어린 시절 교회에서 성가대를 했다.
    Jisoo was a choir in a church as a child.
  • 오늘 예배에서 성가대가 부른 찬양은 매우 아름다웠다.
    The praise sung by the choir at today's service was very beautiful.
  • 유민아, 교회에 가니?
    Yoomin, do you go to church?
    네. 오늘 성가대 찬양 연습이 있어요.
    Yeah. we have a choir rehearsal today.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성가대 (성ː가대)

🗣️ 성가대 (聖歌隊) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)