🌟 성가대 (聖歌隊)

Danh từ  

1. 기독교나 가톨릭에서 종교적인 노래를 부르기 위해 만든 합창대.

1. ĐỘI THÁNH CA, BAN THÁNH CA: Đội hợp xướng lập ra để hát thánh ca.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성가대 반주.
    Chorus accompaniment.
  • Google translate 성가대의 노래.
    A choir song.
  • Google translate 성가대를 조직하다.
    Organize a choir.
  • Google translate 성가대에 참여하다.
    Join the choir.
  • Google translate 성가대에서 노래를 부르다.
    Sing in the choir.
  • Google translate 지수는 어린 시절 교회에서 성가대를 했다.
    Jisoo was a choir in a church as a child.
  • Google translate 오늘 예배에서 성가대가 부른 찬양은 매우 아름다웠다.
    The praise sung by the choir at today's service was very beautiful.
  • Google translate 유민아, 교회에 가니?
    Yoomin, do you go to church?
    Google translate 네. 오늘 성가대 찬양 연습이 있어요.
    Yeah. we have a choir rehearsal today.

성가대: choir,せいかたい【聖歌隊】。クワイア,chœur, chorale,coro,جوقة,магтан дуулны хамтлаг,đội thánh ca, ban thánh ca,คณะร้องเพลงสวด, คณะร้องเพลงสรรเสริญ,paduan suara gereja,хор,唱诗班,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성가대 (성ː가대)

🗣️ 성가대 (聖歌隊) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36)