🌟 성글다

Tính từ  

1. 비슷한 것들 여러 개의 사이가 좁지 않고 조금 떨어져 있다.

1. LƯA THƯA, THƯA, THƯA THỚT: Khoảng cách của nhiều cái tương tự không hẹp và hơi tách biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 눈발이 성글다.
    The snow is big.
  • 머리칼이 성글다.
    Hair curls.
  • 숲이 성글다.
    The forest is a castle.
  • 채소를 성글게 심다.
    Plant vegetables in a big way.
  • 옷을 성글게 짜다.
    Weave clothes in a big way.
  • 조금 전까지만 해도 성글던 빗방울이 갑자기 소나기로 바뀌었다.
    The raindrops, which were just a little while ago, suddenly turned into showers.
  • 가을이 지나자 나뭇잎들이 지고 가지와 줄기가 성글게 있다.
    After autumn the leaves are gone and the branches and stems are in full bloom.
  • 마을은 한적하여 집들이 모두 성글게 얼마만큼의 거리를 두고 떨어져 있었다.
    The village was quiet and the houses were all separated by a certain distance.
  • 그물이 성글게 짜여 있네.
    There's a big net.
    그래야 어린 물고기들은 안 잡을 수 있거든.
    That's how you can stop catching young fish.
Từ đồng nghĩa 성기다: 비슷한 것들 여러 개의 사이가 좁지 않고 조금 떨어져 있다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성글다 (성글다) 성근 (성근) 성글어 (성그러) 성그니 (성그니) 성급니다 (성금니다)

🗣️ 성글다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)