🌟 선포되다 (宣布 되다)

Động từ  

1. 어떤 사실이나 내용이 공식적으로 세상에 널리 알려지다.

1. ĐƯỢC TUYÊN BỐ: Sự thật hay nội dung nào đó được cho thế gian biết rộng rãi một cách chính thức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 계엄령이 선포되다.
    Martial law is declared.
  • 명령이 선포되다.
    Orders are issued.
  • 비상사태가 선포되다.
    A state of emergency is declared.
  • 승리가 선포되다.
    Victory is declared.
  • 전쟁이 선포되다.
    War is declared.
  • 3일간 전국적으로 계속된 비로 인해 전국에 비상사태가 선포되었다.
    A state of emergency was declared across the country due to rain that lasted for three days.
  • 한국 전쟁이 끝난 직후 현재 영토를 갖춘 대한민국의 수립이 선포되었다.
    Immediately after the end of the korean war, the establishment of the republic of korea with its current territory was declared.
  • 올해부터 모든 건물이 금연 구역으로 선포되어 실내에서 흡연을 할 수 없게 되었다.
    Starting this year, all buildings have been declared non-smoking areas, preventing smoking indoors.
  • 내일부터 우리 다시 학교에 가는 거지?
    We're going back to school tomorrow, right?
    응, 태풍으로 휴교가 선포된 지 딱 일주일만이야.
    Yeah, it's only been a week since school was declared closed by the typhoon.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선포되다 (선포되다) 선포되다 (선포뒈다)
📚 Từ phái sinh: 선포(宣布): 어떤 사실이나 내용을 공식적으로 세상에 널리 알림.

🗣️ 선포되다 (宣布 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)