🌟 선포되다 (宣布 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 선포되다 (
선포되다
) • 선포되다 (선포뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 선포(宣布): 어떤 사실이나 내용을 공식적으로 세상에 널리 알림.
🗣️ 선포되다 (宣布 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 총동원령이 선포되다. [총동원령 (總動員令)]
- 동원령이 선포되다. [동원령 (動員令)]
- 성인으로 선포되다. [성인 (聖人)]
- 국장이 선포되다. [국장 (國葬)]
🌷 ㅅㅍㄷㄷ: Initial sound 선포되다
-
ㅅㅍㄷㄷ (
시판되다
)
: 상품이 시장에서 일반 대중에게 판매되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BÁN RA THỊ TRƯỜNG: Sản phẩm được bán cho mọi người trên thị trường. -
ㅅㅍㄷㄷ (
선포되다
)
: 어떤 사실이나 내용이 공식적으로 세상에 널리 알려지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TUYÊN BỐ: Sự thật hay nội dung nào đó được cho thế gian biết rộng rãi một cách chính thức. -
ㅅㅍㄷㄷ (
살포되다
)
: 액체나 가루, 가스 등이 뿌려지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHUN, ĐƯỢC RẮC: Chất lỏng, bột hay khí... được xịt hay rắc.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15)