🌟 선하다 (善 하다)

  Tính từ  

1. 마음이나 행동이 올바르고 착하다.

1. THIỆN, HIỀN LÀNH: Tấm lòng hay hành động đúng đắn và hiền từ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선한 눈동자.
    Good eyes.
  • 선한 마음.
    Good heart.
  • 선한 사람.
    Good man.
  • 선한 성품.
    Good nature.
  • 선한 이웃.
    Good neighbor.
  • 선한 일.
    Good work.
  • 본성이 선하다.
    Have a good nature.
  • 성품이 선하다.
    Of good character.
  • 도덕적으로 선하다.
    Morally good.
  • 천성적으로 선하다.
    Good by nature.
  • 고대 철학자들 중의 일부는 인간의 본성이 원래부터 선하다고 생각했다.
    Some of the ancient philosophers thought human nature was originally good.
  • 지수는 새로 이사한 집 근처에 사는 선한 이웃에게 많은 도움을 받고 있다.
    Ji-su is getting a lot of help from a good neighbor who lives near her newly moved house.
  • 방금 우리와 이야기를 나눈 그 사람의 말을 믿어도 될까?
    Can i take the words of the man we just talked to?
    그 사람이 우리를 바라보던 선한 눈동자를 보면 분명 정직한 사람일 거야.
    If he sees the good eyes that were looking at us, he must be an honest man.
Từ trái nghĩa 악하다(惡하다): 마음이나 행동이 못되고 나쁘다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선하다 (선ː하다) 선한 (선ː한) 선하여 (선ː하여) 선해 (선ː해) 선하니 (선ː하니) 선합니다 (선ː함니다)
📚 Từ phái sinh: 선(善): 착하고 올바름. 또는 그런 것.
📚 thể loại: Triết học, luân lí  

🗣️ 선하다 (善 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47)