🌟 선호도 (選好度)

  Danh từ  

1. 여럿 가운데서 어떤 것을 특별히 더 좋아하는 정도.

1. ĐỘ ƯA THÍCH, MỨC ĐỘ YÊU THÍCH, MỨC ĐỘ THÍCH SỬ DỤNG: Mức độ đặc biệt thích cái gì đó hơn trong một số cái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고객 선호도.
    Customer preference.
  • 강한 선호도.
    Strong preference.
  • 낮은 선호도.
    Low preference.
  • 높은 선호도.
    High preference.
  • 다양한 선호도.
    Various preferences.
  • 선호도 증가.
    Increase preference.
  • 선호도가 낮다.
    The preference is low.
  • 선호도가 높다.
    Preference is high.
  • 선호도가 떨어지다.
    Lose preference.
  • 선호도를 보이다.
    Show preference.
  • 선호도를 조사하다.
    Examine preference.
  • 선호도를 파악하다.
    To grasp preferences.
  • 외국인들이 좋아하는 한국 요리 중에 불고기의 선호도가 가장 높았다.
    Bulgogi was the most favored korean dish among foreigners.
  • 요즘 젊은이들은 높은 급여를 보장하는 대기업에 대한 선호도가 높다.
    Young people these days have a high preference for large corporations that guarantee high salaries.
  • 우리 회사는 제품을 시장에 내놓기 전에 직원들을 대상으로 선호도를 먼저 파악한다.
    Our company first identifies preferences to employees before putting products on the market.
  • 우리 이 두 상품에 대한 연구를 어떻게 진행할까?
    How shall we proceed with the study of these two products?
    음, 먼저 사람들이 둘 중 무엇을 더 좋아하는지 선호도 조사를 해 보자.
    Well, let's first do a preference survey of which people prefer.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선호도 (선ː호도)
📚 thể loại: Hành vi nhận thức   Nghề nghiệp và con đường tiến thân  

🗣️ 선호도 (選好度) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17)