🌟 선호도 (選好度)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 선호도 (
선ː호도
)
📚 thể loại: Hành vi nhận thức Nghề nghiệp và con đường tiến thân
🗣️ 선호도 (選好度) @ Ví dụ cụ thể
- 시장의 선호도 조사에는 양적 조사 외에도 질적 조사가 같이 이루어졌다. [양적 (量的)]
- 선거 후보 선호도 조사에서 응답자의 절반 이상이 김 후보를 지지했다. [응답자 (應答者)]
- 선호도 폭락. [폭락 (暴落)]
🌷 ㅅㅎㄷ: Initial sound 선호도
-
ㅅㅎㄷ (
신호등
)
: 도로에서 색이 있는 불빛으로 자동차나 사람의 통행을 지시하는 장치.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐÈN TÍN HIỆU GIAO THÔNG, ĐÈN XANH ĐÈN ĐỎ: Thiết bị ra chỉ thị cho việc qua lại của con người hay xe cộ bằng ánh đèn có màu ở trên đường. -
ㅅㅎㄷ (
심하다
)
: 정도가 지나치다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM TRỌNG: Mức độ quá thái. -
ㅅㅎㄷ (
상하다
)
: 몸을 다치거나 건강하지 못한 상태가 되다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ THƯƠNG: Trạng thái cơ thể bị thương hoặc không khỏe mạnh. -
ㅅㅎㄷ (
식히다
)
: 더운 기운을 없애다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM NGUỘI: Làm mất hơi nóng. -
ㅅㅎㄷ (
속하다
)
: 어떤 것에 관계되어 그 범위 안에 들다.
☆☆
Động từ
🌏 THUỘC VỀ, THUỘC LOẠI, THUỘC DẠNG: Có liên quan đến cái nào đó và ở trong phạm vi đó. -
ㅅㅎㄷ (
습하다
)
: 메마르지 않고 물기가 많아 축축하다.
☆☆
Tính từ
🌏 ẨM ƯỚT, ẨM THẤP: Không khô mà có nhiều hơi nước nên ươn ướt. -
ㅅㅎㄷ (
순하다
)
: 성질, 태도 등이 부드럽고 착하다.
☆☆
Tính từ
🌏 HIỀN NGOAN, DỊU DÀNG: Tính chất, thái độ… mềm mỏng và hiền lành. -
ㅅㅎㄷ (
성하다
)
: 물건 등이 원래의 모습대로 멀쩡하다.
☆
Tính từ
🌏 CÒN NGUYÊN VẸN, KHÔNG HƯ HAO, KHÔNG TỔN HẠI: Đồ vật... còn nguyên như hình dạng ban đầu. -
ㅅㅎㄷ (
선하다
)
: 마음이나 행동이 올바르고 착하다.
☆
Tính từ
🌏 THIỆN, HIỀN LÀNH: Tấm lòng hay hành động đúng đắn và hiền từ. -
ㅅㅎㄷ (
선호도
)
: 여럿 가운데서 어떤 것을 특별히 더 좋아하는 정도.
☆
Danh từ
🌏 ĐỘ ƯA THÍCH, MỨC ĐỘ YÊU THÍCH, MỨC ĐỘ THÍCH SỬ DỤNG: Mức độ đặc biệt thích cái gì đó hơn trong một số cái. -
ㅅㅎㄷ (
선하다
)
: 눈앞에 생생하게 보이는 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 SINH ĐỘNG, SỐNG ĐỘNG: Như thể trông sống động trước mắt.
• Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17)