🌟 새우잠

Danh từ  

1. 새우처럼 등을 구부리고 불편하게 자는 잠.

1. VIỆC NẰM NGỦ CO QUẮP: Giấc ngủ mà nằm một cách bất tiện, lưng cong như con tôm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 새우잠이 들다.
    Shrimp sleep.
  • 새우잠을 깨우다.
    Wake up prawns.
  • 새우잠을 자다.
    Have a deep sleep.
  • 새우잠을 청하다.
    Take a nap.
  • 새우잠에서 깨다.
    Wake up from a shrimp sleep.
  • 방이 너무 좁아서 다섯 식구는 몸을 구부리고 새우잠을 잤다.
    The room was so small that the five families bent over and slept in a prawn.
  • 기차가 역에 도착하기 전까지 그는 의자에 몸을 누이고 새우잠을 청했다.
    Until the train arrived at the station, he lay down in his chair and took a nap.
  • 김 형사, 범인이 나타나려면 먼 것 같으니 잠깐이라도 좀 자지.
    Detective kim, it's a long way to go before he shows up.
    괜찮습니다. 차 안에서 새우잠이 들면 나중에 더 힘들더라고요.
    That's fine. it's even more difficult later when i get some sleep in the car.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 새우잠 (새우잠)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78)