🌟 새우잠

Danh từ  

1. 새우처럼 등을 구부리고 불편하게 자는 잠.

1. VIỆC NẰM NGỦ CO QUẮP: Giấc ngủ mà nằm một cách bất tiện, lưng cong như con tôm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 새우잠이 들다.
    Shrimp sleep.
  • Google translate 새우잠을 깨우다.
    Wake up prawns.
  • Google translate 새우잠을 자다.
    Have a deep sleep.
  • Google translate 새우잠을 청하다.
    Take a nap.
  • Google translate 새우잠에서 깨다.
    Wake up from a shrimp sleep.
  • Google translate 방이 너무 좁아서 다섯 식구는 몸을 구부리고 새우잠을 잤다.
    The room was so small that the five families bent over and slept in a prawn.
  • Google translate 기차가 역에 도착하기 전까지 그는 의자에 몸을 누이고 새우잠을 청했다.
    Until the train arrived at the station, he lay down in his chair and took a nap.
  • Google translate 김 형사, 범인이 나타나려면 먼 것 같으니 잠깐이라도 좀 자지.
    Detective kim, it's a long way to go before he shows up.
    Google translate 괜찮습니다. 차 안에서 새우잠이 들면 나중에 더 힘들더라고요.
    That's fine. it's even more difficult later when i get some sleep in the car.

새우잠: sleeping curled up; catnap,,(n.) fait de dormir en chien de fusil,dormir acurrucado como camarón,نوم الروبيان,сам хорхой шиг унтах, атийж унтах,việc nằm ngủ co quắp,การนอดขดตัวเหมือนกุ้ง, การนอนงอตัว,tidur udang,свернувшись калачиком,蜷睡,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 새우잠 (새우잠)

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103)