🌟 성냥

  Danh từ  

1. 마찰에 의하여 불을 일으키는 물건. 작은 나뭇개비의 한쪽 끝에 황 등의 연소성 물질을 입혀 만든다.

1. DIÊM: Vật tạo lửa do ma sát, được làm bằng chất dễ cháy như Lưu huỳnh… phết lên một đầu của que gỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 성냥 한 갑.
    A pack of matches.
  • 성냥 한 개비.
    A match.
  • 성냥이 타다.
    A match burns.
  • 성냥을 긋다.
    Strike a match.
  • 성냥을 당기다.
    Pull a match.
  • 성냥을 문지르다.
    Rub a match.
  • 성냥을 켜다.
    Light a match.
  • 나는 담배에 불을 붙이려고 몇 번이나 성냥을 그어 댔다.
    I've struck matches several times to light a cigarette.
  • 그는 어둠을 밝히려고 성냥을 켰지만 얼마 못 가서 다 타 버리고 말았다.
    He lit a match to light up the darkness, but soon burned it down.
  • 불 좀 빌릴 수 있을까요?
    May i borrow a light?
    라이터는 없지만 성냥은 있어요.
    No lighter, but matches.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성냥 (성냥)
📚 thể loại: Nhu yếu phẩm   Việc nhà  


🗣️ 성냥 @ Giải nghĩa

🗣️ 성냥 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47)