🌟 세속화되다 (世俗化 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 세속화되다 (
세ː소콰되다
) • 세속화되다 (세ː소콰뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 세속화(世俗化): 높은 이상이나 종교적 믿음이 없이 세상의 일반적인 풍속에 물들어 감. …
🌷 ㅅㅅㅎㄷㄷ: Initial sound 세속화되다
-
ㅅㅅㅎㄷㄷ (
세속화되다
)
: 높은 이상이나 종교적 믿음이 없이 세상의 일반적인 풍속에 물들어 가다.
Động từ
🌏 BỊ TRẦN TỤC HÓA, BỊ THẾ TỤC HÓA: Bị cảm hóa bởi phong tục bình thường của thế gian mà không có lý tưởng cao xa hay niềm tin tôn giáo. tưởng cao xa. -
ㅅㅅㅎㄷㄷ (
소설화되다
)
: 어떤 일이나 내용이 소설로 꾸며지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TIỂU THUYẾT HÓA: Sự việc hay nội dung nào đó được thêm thắt thành tiểu thuyết. -
ㅅㅅㅎㄷㄷ (
상식화되다
)
: 사람들이 일반적으로 알아야 할 지식이나 가치관이 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THƯỜNG THỨC HOÁ: Trở thành giá trị quan hay tri thức mà mọi người thường phải biết. -
ㅅㅅㅎㄷㄷ (
습성화되다
)
: 어떤 성질이나 행동 등이 오랫동안 되풀이되어 습관처럼 굳어지다.
Động từ
🌏 BIẾN THÀNH THÓI QUEN, BIẾN THÀNH THÓI TẬT, QUEN NẾP, QUEN THÓI: Tính chất hay hành động... nào đó lặp đi lặp lại trong thời gian dài và trở nên cố định như thói quen.
• Nghệ thuật (23) • Du lịch (98) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92)