🌟 세속화되다 (世俗化 되다)

Động từ  

1. 높은 이상이나 종교적 믿음이 없이 세상의 일반적인 풍속에 물들어 가다.

1. BỊ TRẦN TỤC HÓA, BỊ THẾ TỤC HÓA: Bị cảm hóa bởi phong tục bình thường của thế gian mà không có lý tưởng cao xa hay niềm tin tôn giáo. tưởng cao xa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문화가 세속화되다.
    Culture is secularized.
  • 사회가 세속화되다.
    Society is secularized.
  • 예술이 세속화되다.
    Art is secularized.
  • 종교가 세속화되다.
    Religion is secularized.
  • 학문이 세속화되다.
    The study is secularized.
  • 교수님은 세속화된 학문은 학문이기 보다는 기술에 가깝다고 말씀하셨다.
    The professor said secularized learning is more like technology than learning.
  • 중세 유럽 사회를 지배하던 종교가 세속화되자 이에 반발하여 종교 개혁이 일어났다.
    Religion reform took place in protest against the secularization of the religion that ruled medieval european society.
  • 순수 예술을 추구하는 사람들의 견해는 어떻습니까?
    What are the views of those who pursue pure art?
    세속화된 예술은 더 이상 예술이 아니라고 믿는 경향이 있지요.
    There's a tendency to believe that secularized art is no longer art.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세속화되다 (세ː소콰되다) 세속화되다 (세ː소콰뒈다)
📚 Từ phái sinh: 세속화(世俗化): 높은 이상이나 종교적 믿음이 없이 세상의 일반적인 풍속에 물들어 감. …

💕Start 세속화되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92)