🌟 소다수 (soda 水)

Danh từ  

1. 물에 이산화 탄소를 녹여 혼합한 물.

1. NƯỚC SODA: Dung dịch hòa tan natri cacbonat trong nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시원한 소다수.
    Cool soda water.
  • 소다수 음료.
    Soda pop.
  • 소다수 캔.
    Soda can.
  • 소다수를 담다.
    Hold soda water.
  • 소다수를 마시다.
    Drink soda water.
  • 소다수를 만들다.
    Make soda water.
  • 소다수를 먹다.
    Eat soda water.
  • 소다수를 좋아하다.
    Loves soda water.
  • 소다수를 즐기다.
    Enjoy soda water.
  • 그는 맹맹한 물보다 시원한 청량감을 더해 주는 소다수를 즐겨 마신다.
    He enjoys drinking soda water, which adds cool freshness to the brimful water.
  • 소다수는 물과 이산화 탄소로만 이루어져 영양가는 없지만 위장을 자극하여 입맛을 돌게 한다.
    Soda water is made up of only water and carbon dioxide, which is not nutritious, but stimulates the stomach and makes it palatable.
  • 한 연구진은 임상 실험을 통해 톡 쏘는 소다수가 위장병으로 인한 고통과 변비 증세를 낫게 해 준다고 밝혔다.
    A team of researchers said in clinical trials that popping soda helps relieve pain and constipation caused by gastrointestinal diseases.
  • 아이들이 흔히 마시는 소다수 음료에는 설탕이 다량으로 들어가 있어 칼슘을 빼앗아 가고 당뇨와 비만을 초래할 수 있다.
    Soda drinks commonly consumed by children contain a large amount of sugar, which can take away calcium and lead to diabetes and obesity.
  • 너무 많이 먹었나 봐. 속이 더부룩한 게 소화가 안 돼.
    I guess i ate too much. i can't digest my bloated stomach.
    여기 소다수 좀 마셔 봐. 메스꺼운 게 좀 나아질 거야.
    Try some soda water here. you'll feel better with nausea.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소다수 ()

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Luật (42) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104)