🌟 소시민 (小市民)

Danh từ  

1. 중소 상공업자, 기술자, 하급 봉급 생활자와 같이 사회적 지위나 재산이 자본가와 노동자의 중간 계층에 속하는 사람.

1. TIỂU TƯ SẢN: Người mà tài sản hay vị trí xã hội thuộc tầng lớp trung gian giữa người lao động và người tư sản ví dụ như người làm trong ngành công thương nghiệp vừa và nhỏ, kỹ sư, người làm công ăn lương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소시민 가정.
    Small citizen household.
  • 소시민 계층.
    The petty-citizens' class.
  • 소시민 의식.
    Small civic consciousness.
  • 소시민의 삶.
    The life of a small citizen.
  • 소시민의 생활.
    The life of a small citizen.
  • 소시민의 심정.
    The feelings of the sosimin.
  • 소시민의 애환.
    Sosimin's joys and sorrows.
  • 소시민을 돌보다.
    Take care of a small citizen.
  • 소시민을 배려하다.
    Consideration for small citizens.
  • 소시민을 이해하다.
    Understand small citizens.
  • 경제 상황이 악화되면서 많은 소시민들이 하층민으로 전락하였다.
    As the economic situation deteriorated, many small citizens were reduced to the lower classes.
  • 이 책은 평범하게 소소한 일상을 살아가는 소시민의 애환을 담았다.
    This book contains the joys and sorrows of sohsimin, who normally lives a small daily life.
  • 요새는 먹고살기가 너무 어려워. 아무리 일해도 돈이 안 모여.
    It's so hard to make ends meet these days. no matter how hard i work, i can't save money.
    맞아. 우리 같은 서민들은 평생 일해도 소시민을 벗어나기 힘들 거야.
    That's right. ordinary people like us won't be able to get out of the minority even if they work for the rest of their lives.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소시민 (소ː시민)
📚 Từ phái sinh: 소시민적(小市民的): 어느 쪽에도 속하지 않고 중간 입장을 지니는 소시민의 특징을 나타내… 소시민적(小市民的): 어느 쪽에도 속하지 않고 중간 입장을 지니는 소시민의 특징을 나타내…

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20)