🌟 소시지 (sausage)

☆☆   Danh từ  

1. 으깨어 양념한 고기를 돼지 창자나 가늘고 긴 자루에 채워 만든 식품.

1. XÚC XÍCH, LẠP XƯỞNG: Thực phẩm làm bằng cách nhồi thịt xay nhuyễn đã ướp gia vị vào lòng lợn hoặc nặn thành thanh dài và mảnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수제 소시지.
    Handmade sausages.
  • 기름진 소시지.
    Greasy sausage.
  • 맛있는 소시지.
    Delicious sausage.
  • 통통한 소시지.
    Fat sausage.
  • 소시지를 넣다.
    Add sausages.
  • 소시지를 만들다.
    Make sausages.
  • 소시지를 먹다.
    Eat sausages.
  • 소시지를 볶다.
    Stir-fry sausages.
  • 소시지를 사다.
    Buy sausages.
  • 소시지를 썰다.
    Cut sausages.
  • 소시지를 좋아하다.
    I like sausages.
  • 어머니는 소시지와 김치를 넣고 부대찌개를 끓이셨다.
    Mother boiled sausage and kimchi.
  • 어린 조카는 소시지가 들어 있는 핫도그를 가장 좋아한다.
    Little nephews like hot dogs with sausages best.
  • 이 집의 맥주 안주 중에는 뭐가 맛있어?
    Which of the beer snacks in this house do you like?
    나는 수제 소시지 구이가 맛있더라.
    I liked the roast of handmade sausages.


📚 thể loại: Món ăn   Giải thích món ăn  


🗣️ 소시지 (sausage) @ Giải nghĩa

🗣️ 소시지 (sausage) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)