🌟 소대장 (小隊長)

Danh từ  

1. 군대에서 소대를 지휘하고 통솔하는 우두머리.

1. TIỂU ĐỘI TRƯỞNG: Người đứng đầu chỉ huy và bao quát tiểu đội trong quân đội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소대장 취임.
    The inauguration of the platoon leader.
  • 소대장의 명령.
    The platoon leader's orders.
  • 소대장의 지시.
    The platoon leader's instructions.
  • 소대장의 지휘.
    Commanding a platoon leader.
  • 소대장이 되다.
    Become a platoon leader.
  • 소대장을 맡다.
    Take over as platoon leader.
  • 신임 소대장으로 발령받은 그는 소대원들을 섬기며 사랑하는 마음으로 통솔할 것을 다짐했다.
    Appointed as the new platoon leader, he pledged to lead the platoon with love.
  • 우리 소대 소대장은 소대원들의 능력을 파악하여 인재로 기를 뿐 아니라 돈독한 전우애도 느낄 수 있게 노력한다.
    Our platoon leader not only tries to grasp the abilities of platoon members and raise them as talents but also to feel the close comradeship.
  • 안녕하십니까? 육군 훈련소 7중대 24소대 소대장으로 임명받은 김 중위입니다.
    How are you? this is lieutenant kim, who was appointed as a platoon leader of the 7th army training center unit 24th platoon.
    반갑네. 이젠 훈련병을 이끄는 소대장이 된 만큼 자네의 어깨에 막중한 책임이 있음을 명심하게.
    Nice to meet you. now that you're the leader of the training platoon, remember that you have a heavy responsibility on your shoulders.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소대장 (소ː대장)

🗣️ 소대장 (小隊長) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Luật (42) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)