🌟 성범죄 (性犯罪)

Danh từ  

1. 강간이나 추행 등 성과 관련된 범죄.

1. TỘI PHẠM TÌNH DỤC: Tội phạm liên quan đến tình dục như hiếp dâm hoặc quấy rối tình dục v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 성범죄의 피해자.
    Victims of sex crimes.
  • 성범죄의 예방.
    Prevention of sex crimes.
  • 성범죄가 증가하다.
    Sex crimes increase.
  • 성범죄가 발생하다.
    Sex crimes occur.
  • 성범죄를 처벌하다.
    Punish sex crimes.
  • 성범죄를 저지르다.
    Commit sex crimes.
  • 무너진 성도덕으로 인해 성범죄가 급증하고 있다.
    Sex crimes are surging due to collapsed sexual morality.
  • 어린아이들을 대상으로 성범죄를 저지른 사내는 엄격히 처벌되었다.
    A man who committed sex crimes against young children was strictly punished.
  • 성폭력의 피해자들은 평생을 정신적인 고통에 시달립니다.
    Victims of sexual violence suffer from mental distress all their lives.
    그래서 성범죄는 처벌보다 예방에 힘써야 해요.
    So sex crimes should be prevented rather than punished.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성범죄 (성ː범죄) 성범죄 (성ː범줴)

🗣️ 성범죄 (性犯罪) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28)