🌟 소신 (小臣)

Đại từ  

1. (옛날에) 신하가 임금에게 자기를 낮추어 이르던 말.

1. TIỂU THẦN, HẠ THẦN, VI THẦN: (ngày xưa) Lời nói mang tính hạ thấp bản thân mà hạ thần xưng với nhà vua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소신은 전하의 뜻을 따를 뿐이옵니다.
    My belief is only in your command.
  • 전하께 심려를 끼친 소신의 무능함을 용서하소서.
    Forgive me for the incompetence of my conviction, which has caused concern to you.
  • 소신은 그저 충성을 바쳤을 뿐인데 이렇게 귀한 상을 내려주시니 감사할 따름이옵니다.
    I am only loyal to you, and i am grateful that you have given me such a precious award.
  • 전하, 보잘것없는 소신을 한번 믿어 주신다면 기필코 침략자들을 모두 몰아내겠사옵니다.
    Your highness, if you believe in a humble belief, i will surely drive out all invaders.
  • 이보게, 이번에 중국에서 사신이 온다는데 이번에는 무엇을 요구하러 오는 것인지 짐작할 수 있겠나?
    Hey, can you guess what the envoy is asking for this time when he's coming from china?
    소신의 부족한 생각으로는 아마 전쟁에 필요한 병력을 요구하지 않을까 싶사옵니다.
    The lack of belief probably requires a force for war.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소신 (소ː신)


🗣️ 소신 (小臣) @ Giải nghĩa

🗣️ 소신 (小臣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)