🌟 송환 (送還)

Danh từ  

1. 포로나 불법으로 입국한 사람 등을 자기 나라로 돌려보냄.

1. SỰ TRẢ VỀ NƯỚC: Việc trả người nhập cảnh trái phép hay tù binh về nước của họ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 본국 송환.
    Homecoming.
  • 포로 송환.
    Repatriation of prisoners of war.
  • 송환 요구.
    Request repatriation.
  • 송환 절차.
    The repatriation procedure.
  • 송환 촉구.
    Urging repatriation.
  • 송환 확정.
    Confirmation of extradition.
  • 송환이 되다.
    Be repatriated.
  • 송환이 이루어지다.
    Extradition takes place.
  • 송환을 거부하다.
    Deny extradition.
  • 송환을 검토하다.
    Review repatriation.
  • 송환을 결정하다.
    Decide on extradition.
  • 송환을 승인하다.
    Approve extradition.
  • 송환을 요구하다.
    Request extradition.
  • 송환을 촉구하다.
    Urge repatriation.
  • 송환을 하다.
    To repatriate.
  • 송환을 환영하다.
    Welcome repatriation.
  • 송환에 협력하다.
    Cooperate in repatriation.
  • 송환에 협조하다.
    Cooperate with repatriation.
  • 우리나라로 돌아오지 못한 전쟁 포로의 송환이 늦어지고 있다.
    The repatriation of prisoners of war who have not returned to our country is being delayed.
  • 정부는 해적에게 인질로 잡혀 있는 우리나라 선원들의 송환을 요구했다.
    The government demanded the repatriation of the korean sailors held hostage by pirates.
  • 정부는 불법으로 일하고 있는 외국인 노동자들의 본국 송환을 추진할 계획이다.
    The government plans to push for the repatriation of foreign workers working illegally.
  • 전쟁 지역에서 취재하다가 포로로 잡힌 우리나라 기자의 송환 문제 들었어?
    Did you hear about the repatriation of a korean journalist who was captured while covering a war zone?
    응. 하루빨리 안전하게 돌아올 수 있었으면 좋겠어.
    Yes. i wish i could come back safely as soon as possible.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 송환 (송ː환)
📚 Từ phái sinh: 송환되다(送還되다): 포로나 불법으로 입국한 사람 등이 자기 나라로 돌려보내지다. 송환하다(送還하다): 포로나 불법으로 입국한 사람 등을 자기 나라로 돌려보내다.

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97)