🌟 손바닥

☆☆☆   Danh từ  

1. 손등의 반대 부분인 손의 안쪽.

1. LÒNG BÀN TAY, GAN BÀN TAY: Phía trong của tay là phần ngược lại của mu bàn tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 손바닥이 크다.
    Big palm.
  • 손바닥을 때리다.
    Hit the palm of one's hand.
  • 손바닥을 맞대다.
    Put your palms together.
  • 손바닥을 비비다.
    Rub the palm of one's hand.
  • 손바닥을 털다.
    Shake the palm of your hand.
  • 손바닥을 펴다.
    Spread one's palms.
  • 한 노인이 그에게 손금을 봐 주겠다며 손바닥을 펴 보라고 했다.
    An old man told him to open his palm, saying, "i'll read his palm.".
  • 어머니는 내가 말을 안 들을 때면 두 손바닥을 회초리로 때리셨다.
    Mother slapped me in the palm of her hand when i was not listening.
  • 긴장을 한 탓인지 손바닥에 땀이 흥건해서 승규는 바지에 손바닥을 쓱쓱 문질렀다.
    Perhaps because he was nervous, his palms were sweaty, so seung-gyu rubbed his palms on his pants.
  • 내 연주회 어땠어?
    How was my concert?
    정말 훌륭했어. 사람들이 손바닥이 닳도록 연신 박수를 치더라.
    That was great. people kept clapping until their palms were worn out.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 손바닥 (손빠닥) 손바닥이 (손빠다기) 손바닥도 (손빠닥또) 손바닥만 (손빠당만)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể   Xem phim  


🗣️ 손바닥 @ Giải nghĩa

🗣️ 손바닥 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104)