🌟 손바닥
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 손바닥 (
손빠닥
) • 손바닥이 (손빠다기
) • 손바닥도 (손빠닥또
) • 손바닥만 (손빠당만
)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể Xem phim
🗣️ 손바닥 @ Giải nghĩa
- 수지침 (手指鍼) : 손가락, 손바닥, 손등에 짧은 바늘을 꽂아 병을 치료하는 의술.
- 비비다 : 재료를 두 손바닥 사이에 놓고 움직여서 뭉치거나 꼬이는 상태가 되게 하다.
- 단풍 (丹楓) : 손바닥 모양의 잎이 가을에 빨갛게 물드는 나무.
- 단풍나무 (丹楓나무) : 손바닥 모양의 잎이 가을에 빨갛게 물드는 나무.
- 플라타너스 (platanus) : 잎이 활짝 편 손바닥 모양이고 가을에 작고 동그란 열매가 열리는, 가로수로 많이 심는 나무.
- 꽃게 : 손바닥 크기의 딱딱한 껍질로 싸인 몸통 양 옆으로 다리 8개와 집게발 2개가 붙어 있는 바다 동물.
🗣️ 손바닥 @ Ví dụ cụ thể
- 손바닥 잔금. [잔금]
- 다른 사람들과 달리 내 손바닥에는 유난히 잔금이 많았다. [잔금]
- 손바닥을 뒤집듯 매번 말을 바꾸는 그가 사람들의 눈에 좋게 보일 리 없었다. [손바닥(을) 뒤집듯]
- 넌 항상 마음이 손바닥 뒤집듯 해서 못 믿겠어. [손바닥(을) 뒤집듯]
- 그는 능력이 뛰어나서 어떤 일이든 손바닥을 뒤집듯 해내는 것이었다. [손바닥(을) 뒤집듯]
- 전문가에게 이런 기본적인 일은 쉽기가 손바닥 뒤집기다. [쉽기가 손바닥 뒤집기다]
- 체조 선수에게 물구나무서기는 쉽기가 손바닥 뒤집기다. [쉽기가 손바닥 뒤집기다]
- 내가 요리를 얼마나 잘하는데. 김치찌개 정도야 쉽기가 손바닥 뒤집기지. [쉽기가 손바닥 뒤집기다]
- 손바닥 맴매. [맴매]
- 왼 손바닥. [왼]
- 양 손바닥. [양 (兩)]
- 엄마, 손바닥 모양의 잎은 어떤 나무예요? [플라타너스 (platanus)]
- 하루 종일 마늘을 깠더니 손바닥 허물이 다 벗어져 쓰라렸다. [허물]
- 나는 콩을 손바닥 위에 올려놓고 대굴대굴 굴려 보았다. [대굴대굴]
- 새끼손가락 길이의 식물은 일주일 동안 더 훌쩍 자라서 이제 손바닥 길이 정도로 자랐다. [훌쩍]
- 오른 손바닥. [오른]
- 유민이는 오랜만에 만난 친구와 악수를 하기 위해 오른 손바닥을 내밀었다. [오른]
- 빈 손바닥. [비다]
🌷 ㅅㅂㄷ: Initial sound 손바닥
-
ㅅㅂㄷ (
손바닥
)
: 손등의 반대 부분인 손의 안쪽.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LÒNG BÀN TAY, GAN BÀN TAY: Phía trong của tay là phần ngược lại của mu bàn tay. -
ㅅㅂㄷ (
선발대
)
: 먼저 출발하는 부대나 무리.
Danh từ
🌏 ĐỘI TIÊN PHONG, ĐỘI ĐI TRƯỚC: Đội hay nhóm xuất phát trước. -
ㅅㅂㄷ (
선보다
)
: 결혼할 상대를 정하기 위하여 다른 사람의 소개로 남녀가 만나 보다.
Động từ
🌏 XEM MẮT, COI MẶT: Nam nữ gặp thử qua sự giới thiệu của người khác để xác định đối tượng kết hôn. -
ㅅㅂㄷ (
세뱃돈
)
: 설에 세배를 하고 받는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN MỪNG TUỔI, TIỀN LÌ XÌ: Tiền nhận được sau khi lạy chào và nhận được vào dịp tết. -
ㅅㅂㄷ (
선봉대
)
: 맨 앞에 서거나 제일 먼저 어떤 일을 하는 부대나 무리.
Danh từ
🌏 ĐỘI TIÊN PHONG, NHÓM TIÊN PHONG: Một đám hay đội làm việc nào đó trước tiên hoặc đứng hàng đầu. -
ㅅㅂㄷ (
새벽달
)
: 음력 21일 이후의 새벽에 보이는 달.
Danh từ
🌏 TRĂNG BUỔI BAN MAI: Trăng nhìn thấy vào sáng sớm, sau ngày 21 âm lịch. -
ㅅㅂㄷ (
손보다
)
: 흠이 없도록 잘 만지고 고치다.
Động từ
🌏 SỬA CHỮA, CHỈNH SỬA: Chạm vào và chỉnh sửa sao cho không có tì vết.
• Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104)