🌟 성화 (聖火)

Danh từ  

1. 올림픽 등의 규모가 큰 체육 경기에서, 경기장에 켜 놓는 횃불.

1. NGỌN ĐUỐC, ĐUỐC: Ánh lửa đốt ở sân vận động trong các giải thi đấu thể dục thể thao qui mô lớn như Olympic.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 성화 봉송.
    Torch relay.
  • 성화가 타오르다.
    The torch burns.
  • 성화를 올리다.
    Raise the torch.
  • 성화를 점화하다.
    Ignite the torch.
  • 성화를 켜다.
    Light the torch.
  • 성화가 타오르면서 올림픽이 시작되었다.
    The olympic games began with the torch burning.
  • 고대 그리스 시대부터 현대까지 올림픽 기간 중에는 경기장에 성화를 켜 놓는다.
    During the olympic games from the ancient greek times to the modern times, the torch is lit on the stadium.
  • 이번 올림픽에서는 누가 성화를 들고 뛰나요?
    Who runs with the torch in this olympics?
    한 사람만 들고 뛰는 게 아니라 각 나라 대표들이 성화를 들고 달리면서 전달하는 거예요.
    It's not just one person running with it, it's the representatives of each country running with the torch.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성화 (성ː화)

🗣️ 성화 (聖火) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)