🌟 수갑 (手匣)

Danh từ  

1. 사람이 자유롭게 움직일 수 없도록 양쪽 손목에 걸어서 채우는 기구.

1. CÒNG SỐ TÁM, CÁI CÒNG TAY: Công cụ đeo vào hai cổ tay rồi đóng khoá lại sao cho người không thể di chuyển một cách tự do.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수갑 열쇠.
    Handcuffs key.
  • 수갑을 차다.
    Put on handcuffs.
  • 수갑을 채우다.
    Handcuff.
  • 수갑을 풀다.
    Uncuff.
  • 현장에서 붙잡힌 범인은 수갑을 찬 채 경찰서로 끌려갔다.
    The criminal caught at the scene was taken to the police station in handcuffs.
  • 이제 용의자 손에서 수갑을 풀어야 하는데 열쇠가 보이질 않는다.
    Now i have to release the handcuffs from the suspect's hand, but i can't see the key.
  • 너를 공갈 협박 및 사기죄로 체포한다.
    Arrest you for blackmail and fraud.
    내 팔에 수갑을 채우기 전에 체포 영장부터 보여 주시오.
    Show me your arrest warrant before you handcuff my arm.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수갑 (수갑) 수갑이 (수가비) 수갑도 (수갑또) 수갑만 (수감만)


🗣️ 수갑 (手匣) @ Giải nghĩa

🗣️ 수갑 (手匣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124)