🌟 세내다 (貰 내다)

Động từ  

1. 돈을 내고 다른 사람의 것을 빌려 쓰다.

1. THUÊ, MƯỚN: Trả tiền và mượn cái của người khác dùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 건물을 세내다.
    To rent a building.
  • 방을 세내다.
    Rent a room.
  • 버스를 세내다.
    Rent a bus.
  • 빌딩을 세내다.
    To rent a building.
  • 삼층을 세내다.
    Rent a third floor.
  • 집을 세내다.
    Rent a house.
  • 그는 빌딩 일층의 작은 공간을 싼 값에 세내 카페를 차렸다.
    He set up a small space on the first floor of the building at a cheap price.
  • 그는 여자 친구에게 청혼하기 위해 분위기가 좋은 레스토랑을 전부 세냈다.
    He rented out all the restaurants with a good atmosphere to propose to his girlfriend.
  • 우리 동아리 행사를 어디서 하면 좋을까?
    Where should we have our club event?
    학교에 강당을 세내면 가격도 저렴하고 괜찮을 것 같아.
    I think renting an auditorium at the school would be cheap and decent.
Từ trái nghĩa 세놓다(貰놓다): 돈을 받고 자신의 것을 남에게 빌려주다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세내다 (세ː내다) 세내어 (세ː내어) 세내 (세ː내) 세내니 (세ː내니)

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20)