🌟 속계 (俗界)

Danh từ  

1. 세속의 보통 사람들이 살고 있는 현실 세계.

1. CÕI TRẦN TỤC, THẾ GIỚI TRẦN TỤC: Thế giới hiện thực mà con người bình thường đang sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 속계를 떠나다.
    Leave the world.
  • 속계를 벗어나다.
    Get out of the world.
  • 속계로 내려오다.
    Descend into the world of speed.
  • 속계로 향하다.
    Head for the world of speed.
  • 속계에 떨어지다.
    Fall into the world of speed.
  • 속계에 살다.
    Live in the world of speed.
  • 도인은 자신이 천상을 떠나 속계에 온 신선이라고 말했다.
    Doin said he was a fresh man who left heaven and came to the world of speed.
  • 그 이야기는 옥황상제의 노여움을 사 속계로 내려온 선녀를 주인공으로 하고 있다.
    The story is about a fairy who came down to the world of the world of the lord of the jade emperor.
  • 김 씨는 왜 산속에 들어간 거예요?
    Why did mr. kim go into the mountains?
    어지러운 속계가 싫다고 머리를 깎고 스님이 되었대요.
    He didn't like the dizzy speed, so he cut his hair and became a monk.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 속계 (속꼐) 속계 (속께)

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197)