🌟 쇠간 (쇠 肝)

Danh từ  

1. 소의 간.

1. GAN BÒ: Gan của con bò.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쇠간을 먹다.
    Eat iron.
  • 쇠간을 익히다.
    Ripen iron.
  • 쇠간에는 비타민과 철분이 있어서 성장기 어린이가 먹으면 좋다.
    Iron liver has vitamins and iron, so it is good for growing children.
  • 쇠간은 날것으로 먹어야 영양소가 풍부하긴 하지만 위생상 가급적 익혀서 먹어야 한다.
    Iron can be nutritious when eaten raw, but should be cooked as much as possible for hygiene reasons.
  • 엄마, 저 요즘 자주 어지러워요.
    Mom, i've been feeling dizzy a lot lately.
    그래? 그럼 철분이 많고 빈혈에 좋은 쇠간을 좀 먹어야겠다.
    Yeah? then i'll have to eat some iron, which is good for anemia.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쇠간 (쇠ː간) 쇠간 (쉐ː간)

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226)