🌟 쇠간 (쇠 肝)

Danh từ  

1. 소의 간.

1. GAN BÒ: Gan của con bò.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쇠간을 먹다.
    Eat iron.
  • Google translate 쇠간을 익히다.
    Ripen iron.
  • Google translate 쇠간에는 비타민과 철분이 있어서 성장기 어린이가 먹으면 좋다.
    Iron liver has vitamins and iron, so it is good for growing children.
  • Google translate 쇠간은 날것으로 먹어야 영양소가 풍부하긴 하지만 위생상 가급적 익혀서 먹어야 한다.
    Iron can be nutritious when eaten raw, but should be cooked as much as possible for hygiene reasons.
  • Google translate 엄마, 저 요즘 자주 어지러워요.
    Mom, i've been feeling dizzy a lot lately.
    Google translate 그래? 그럼 철분이 많고 빈혈에 좋은 쇠간을 좀 먹어야겠다.
    Yeah? then i'll have to eat some iron, which is good for anemia.

쇠간: cow liver,ぎゅうレバー【牛レバー】。ぎゅうかんぞう【牛肝臓】,foie de bœuf,hígado de vaca,كبد البقر,үхрийн элэг,gan bò,ตับวัว,hati sapi,говяжья печень; печень коровы,牛肝,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쇠간 (쇠ː간) 쇠간 (쉐ː간)

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92)