🌟 속뜻

Danh từ  

1. 마음속에 품고 있는 뜻.

1. ẨN Ý: Ý ấp ủ trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 속뜻이 담기다.
    Have a deep meaning.
  • 속뜻을 감추다.
    Hide the inside meaning.
  • 속뜻을 깨닫다.
    Realize the meaning.
  • 속뜻을 담다.
    Embrace the meaning.
  • 속뜻을 알다.
    Know what it means.
  • 속뜻을 이해하다.
    Understand the meaning.
  • 어리석었던 우리들은 선생님의 깊은 속뜻을 헤아릴 길이 없었다.
    We, who were foolish, had no way of counting the teacher's deep meaning.
  • 아버지가 나를 대학에 보낸 데에는 많이 배워야 가난에서 벗어날 수 있다는 속뜻이 담겨 있었다.
    My father's sending me to college meant that i had to learn a lot to get out of poverty.
  • 속뜻은 그게 아니었어.
    That's not what i meant.
    난 네가 날 배려한 것인 줄도 모르고, 오해해서 미안해.
    I don't even know you cared for me, and i'm sorry i misunderstood.
Từ đồng nghĩa 속마음: 겉으로 드러나지 않은 실제의 마음.
Từ đồng nghĩa 저의(底意): 겉으로 드러나지 않은, 속에 품고 있는 생각.

2. 말이나 글의 겉으로 직접 드러나지 않고 그 속에 담겨 있는 뜻.

2. ẨN Ý: Ý nghĩa không bộc lộ trực tiếp ra ngoài lời nói hay bài viết mà chứa đựng bên trong đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 속뜻이 담기다.
    Have a deep meaning.
  • 속뜻이 드러나다.
    Reveals the real meaning.
  • 속뜻을 담다.
    Embrace the meaning.
  • 속뜻을 숨기다.
    Conceal one's true meaning.
  • 속뜻을 알다.
    Know what it means.
  • 속뜻을 알아차리다.
    Recognize the meaning.
  • 민준이의 말은 농담 같았지만 그 속에는 내 행동을 비난하는 속뜻이 있었다.
    Min-joon's words sounded like a joke, but there was a hidden meaning in them to condemn my actions.
  • 나는 그 시의 속뜻을 파악하기 위해서 비유적 표현에 숨겨진 의미가 무엇인지를 알아야 했다.
    I had to know what the meaning behind the metaphorical expression was to grasp the meaning of the poem.
  • 승규가 한 말에 담긴 속뜻은 무엇일까?
    What is the meaning of what seung-gyu said?
    글쎄, 그냥 한 말이 아닐 텐데 도저히 알 수가 없네.
    Well, i don't think i just said it, but i just can't figure it out.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 속뜻 (속ː뜯) 속뜻이 (속ː뜨시) 속뜻도 (속ː뜯또) 속뜻만 (속ː뜬만)


🗣️ 속뜻 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Du lịch (98) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Luật (42) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99)