🌟 소거 (掃去)

Danh từ  

1. 좋지 않은 것을 모두 없앰.

1. SỰ XOÁ BỎ, SỰ TRIỆT TIÊU, SỰ KHỬ, SỰ LOẠI TRỪ: Việc làm mất đi tất cả những cái không tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 깡패 소거.
    Erasing the gangster.
  • 완벽한 소거.
    Perfect erasing.
  • 철저한 소거.
    Thorough elimination.
  • 소거 방침.
    Erasing policy.
  • 소거가 되다.
    Clear.
  • 소거를 하다.
    Erasing.
  • 부정부패의 소거가 이루어지도록 국민의 의식 개혁과 제도의 뒷받침이 필요하다.
    It is necessary to reform the people's consciousness and to support the system so that the eradication of corruption can take place.
  • 김 시장은 취임식에서 불공정한 업무 처리와 비리의 소거를 최우선으로 하겠다고 밝혔다.
    At his inauguration ceremony, mayor kim said he would prioritize unfair business practices and eradicating irregularities.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소거 (소거)
📚 Từ phái sinh: 소거하다(掃去하다): 좋지 않은 것을 모두 없애다. 소거되다: 글자나 그림 따위가 지워지다., 둘 이상의 미지수를 가진 방정식에서 특정한 미…

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138)