🌟 소거 (掃去)

Danh từ  

1. 좋지 않은 것을 모두 없앰.

1. SỰ XOÁ BỎ, SỰ TRIỆT TIÊU, SỰ KHỬ, SỰ LOẠI TRỪ: Việc làm mất đi tất cả những cái không tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깡패 소거.
    Erasing the gangster.
  • Google translate 완벽한 소거.
    Perfect erasing.
  • Google translate 철저한 소거.
    Thorough elimination.
  • Google translate 소거 방침.
    Erasing policy.
  • Google translate 소거가 되다.
    Clear.
  • Google translate 소거를 하다.
    Erasing.
  • Google translate 부정부패의 소거가 이루어지도록 국민의 의식 개혁과 제도의 뒷받침이 필요하다.
    It is necessary to reform the people's consciousness and to support the system so that the eradication of corruption can take place.
  • Google translate 김 시장은 취임식에서 불공정한 업무 처리와 비리의 소거를 최우선으로 하겠다고 밝혔다.
    At his inauguration ceremony, mayor kim said he would prioritize unfair business practices and eradicating irregularities.

소거: eradication; erasure,しょうきょ【消去】。ぜつめつ【絶滅】,effacement, suppression,eliminación,قضاء، محو,утсгах, арилгах,sự xoá bỏ, sự triệt tiêu, sự khử, sự loại trừ,การกำจัด, การขจัด, การตัดออก, การทำลาย, การตัดทิ้ง,pembasmian, peniadaan,устранение; удаление; стирание,消除,去除,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소거 (소거)
📚 Từ phái sinh: 소거하다(掃去하다): 좋지 않은 것을 모두 없애다. 소거되다: 글자나 그림 따위가 지워지다., 둘 이상의 미지수를 가진 방정식에서 특정한 미…

Start

End

Start

End


Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15)