🌟 성수기 (盛需期)

  Danh từ  

1. 상품을 사거나 서비스를 이용하려는 사람이 많은 시기.

1. MÙA CAO ĐIỂM, THỜI KỲ CAO ĐIỂM: Thời kỳ mà nhiều người muốn sử dụng dịch vụ hay mua sản phẩm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 성수기 요금.
    High season charges.
  • 성수기가 끝나다.
    The peak season is over.
  • 성수기가 돌아오다.
    The peak season is coming back.
  • 성수기가 되다.
    Become the peak season.
  • 성수기를 맞다.
    Take peak season.
  • 우리 콘도는 성수기에 요금을 올려 받는다.
    Our condos are charged up during peak season.
  • 성수기가 끝나서 그런지 관광지에 사람들이 별로 없다.
    There aren't many people in tourist attractions, perhaps because the peak season is over.
  • 에어컨은 여름이 성수기라서 겨울이나 봄에 사면 할인을 받을 수 있다.
    Air conditioning is a peak summer season, so you can get a discount if you buy it in winter or spring.
  • 제주도에 가는 비행기 표가 매진되었다며?
    I heard the tickets for the flight to jeju island are sold out.
    응. 성수기라서 그런가 봐.
    Yeah. maybe it's because it's the peak season.
Từ trái nghĩa 비수기(非需期): 상품이 잘 팔리지 않고 서비스의 수요가 적은 시기.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성수기 (성ː수기)
📚 thể loại: Kinh tế-kinh doanh  

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101)