🌟 순수하다 (純粹 하다)

☆☆   Tính từ  

1. 다른 것이 전혀 섞이지 않다.

1. THUẦN KHIẾT, THUẦN TÚY: Hoàn toàn không bị pha trộn cái khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 순수한 금.
    Pure gold.
  • 순수한 물.
    Pure water.
  • 순수한 물질.
    Pure substance.
  • 순수한 재료의 맛.
    Taste of pure ingredients.
  • 순수하게 만들다.
    Make pure.
  • 이 지역에서 나는 석탄은 황이 섞이지 않은 순수한 석탄이었다.
    The coal from this area was pure coal without sulfur.
  • 우리 선조들은 우물물이나 샘물을 마시고 살았는데 그 물은 원천적으로 순수했다.
    Our forefathers lived by drinking well or spring water, which was essentially pure.
  • 이 식당은 조미료를 쓰지 않고 음식을 조리해서 좋아.
    This restaurant is good for cooking without seasoning.
    응, 순수한 재료의 맛을 살려서 더 맛있지.
    Yes, it's more delicious with the taste of pure ingredients.

2. 개인적인 욕심이나 못된 생각이 없다.

2. VÔ TƯ: Không có lòng tham cá nhân hoặc suy nghĩ tồi tệ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 순수한 마음.
    Pure mind.
  • 순수한 사람.
    Pure person.
  • 순수한 애정.
    Pure affection.
  • 순수한 정신.
    Pure spirit.
  • 순수한 예술가.
    Pure artist.
  • 순수하게 받아들이다.
    Accept purely.
  • 나는 승규가 베푼 호의를 순수하게 받아들였다.
    I accepted the kindness of seung-gyu purely.
  • 아버지는 돈이나 출세를 좇지 않고 평생을 순수하게 살아오셨다.
    My father has lived his whole life pure and innocent, not in pursuit of money or ascension.
  • 지수는 나이가 어린데도 생각이 참 어른스러운 것 같아.
    Jisoo seems very mature even though she's young.
    순수하게 세상을 바라볼 나이에 너무 일찍 철이 든 건 아닌지 걱정이야.
    I'm afraid i've grown up too early at an age when i'm purely looking at the world.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 순수하다 (순수하다) 순수한 (순수한) 순수하여 (순수하여) 순수해 (순수해) 순수하니 (순수하니) 순수합니다 (순수함니다)
📚 Từ phái sinh: 순수(純粹): 다른 것이 전혀 섞이지 않음., 개인적인 욕심이나 못된 생각이 없음.
📚 thể loại: Tính cách   Diễn tả trang phục  


🗣️ 순수하다 (純粹 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 순수하다 (純粹 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Sở thích (103)