🌟 송고하다 (送稿 하다)

Động từ  

1. 기자나 작가 등이 원고를 편집 담당자에게 보내다.

1. GỬI BÀI: Phóng viên hay nhà văn... gửi bản thảo cho người phụ trách biên tập.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기사를 송고하다.
    To send an article.
  • 원고를 송고하다.
    Submit a manuscript.
  • 각국으로 송고하다.
    Transmits to each country.
  • 신문사로 송고하다.
    Sent to the newspaper.
  • 본사에 송고하다.
    Sent to headquarters.
  • 편집장에게 송고하다.
    Submit to the editor.
  • 편집장은 취재 기자들이 송고한 기사들을 검토했다.
    The editor reviewed the articles sent by the reporters.
  • 로이터 통신은 이날 오전, 주요 기사를 서울 지사로 송고했다.
    Reuters sent a major article to the seoul office earlier in the day.
  • 이 작가, 원고는 언제 송고할 건가요?
    When are you going to send the manuscript, mr. lee?
    오늘 중으로 잡지사에 보내 드릴게요.
    I'll send it to the magazine sometime today.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 송고하다 (송ː고하다)
📚 Từ phái sinh: 송고(送稿): 기자나 작가 등이 원고를 편집 담당자에게 보냄.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11)