🌟 송고하다 (送稿 하다)

Động từ  

1. 기자나 작가 등이 원고를 편집 담당자에게 보내다.

1. GỬI BÀI: Phóng viên hay nhà văn... gửi bản thảo cho người phụ trách biên tập.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기사를 송고하다.
    To send an article.
  • Google translate 원고를 송고하다.
    Submit a manuscript.
  • Google translate 각국으로 송고하다.
    Transmits to each country.
  • Google translate 신문사로 송고하다.
    Sent to the newspaper.
  • Google translate 본사에 송고하다.
    Sent to headquarters.
  • Google translate 편집장에게 송고하다.
    Submit to the editor.
  • Google translate 편집장은 취재 기자들이 송고한 기사들을 검토했다.
    The editor reviewed the articles sent by the reporters.
  • Google translate 로이터 통신은 이날 오전, 주요 기사를 서울 지사로 송고했다.
    Reuters sent a major article to the seoul office earlier in the day.
  • Google translate 이 작가, 원고는 언제 송고할 건가요?
    When are you going to send the manuscript, mr. lee?
    Google translate 오늘 중으로 잡지사에 보내 드릴게요.
    I'll send it to the magazine sometime today.

송고하다: deliver the manuscript,そうこうする【送稿する】,envoyer un manuscrit définitif,enviar el manuscrito,يرسل,эх зохиолоо илгээх, эхийг илгээх,gửi bài,ส่งต้นฉบับ,mengirim (naskah),отправлять рукопись,送稿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 송고하다 (송ː고하다)
📚 Từ phái sinh: 송고(送稿): 기자나 작가 등이 원고를 편집 담당자에게 보냄.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121)