🌟 순국 (殉國)

Danh từ  

1. 나라를 위해 목숨을 바침.

1. SỰ HY SINH VÌ TỔ QUỐC, SỰ QUÊN MÌNH VÌ NƯỚC: Việc dâng hiến sự sống vì quốc gia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 위대한 순국.
    Great martyrdom.
  • 헌신적인 순국.
    Dedicated martyrdom.
  • 순국 열사.
    Patriotic martyr for the country.
  • 순국을 결심하다.
    Decide on one's martyrdom.
  • 순국을 추모하다.
    Remembrance of the martyrdom.
  • 순국을 하다.
    Make a martyrdom.
  • 나라를 위해 순국을 하신 분들이 존경스럽다.
    I admire those who died for their country.
  • 내일은 조국을 위해 순국을 하신 열사들을 추모하는 행사가 있다.
    Tomorrow we have a memorial service for the martyrs who died for their country.
  • 많은 조상들이 일본의 식민지에서 벗어나기 위해 목숨을 바쳤습니다.
    Many ancestors sacrificed their lives to escape the japanese colony.
    맞아요. 그분들의 순국과 희생이 없었다면 독립은 어려웠을 겁니다.
    That's right. without their martyrdom and sacrifice, independence would have been difficult.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 순국 (순국) 순국이 (순구기) 순국도 (순국또) 순국만 (순궁만)
📚 Từ phái sinh: 순국하다: 나라 안을 두루 순시하다., 나라를 위하여 목숨을 바치다.

🗣️ 순국 (殉國) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57)