🌟 살상하다 (殺傷 하다)

Động từ  

1. 사람을 죽이거나 다치게 하다.

1. SÁT THƯƠNG, GÂY THƯƠNG VONG: Giết người hoặc làm bị thương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 민간인을 살상하다.
    Killing civilians.
  • 시민을 살상하다.
    Kill a citizen.
  • 인명을 살상하다.
    Kill lives.
  • 모조리 살상하다.
    They're all dead.
  • 무참히 살상하다.
    Terrific.
  • 아무리 전쟁 중이라고 해도 민간인을 살상해서는 안 된다.
    No matter how much war we may be at war, we must not kill civilians.
  • 인명을 살상하는 행위는 어떤 이유에서도 정당화될 수 없다.
    The act of slaying human lives cannot be justified for any reason.
  • 이 소설에서는 인간만을 공격해 살상하는 바이러스가 나온다.
    In this novel, there is a virus that attacks and kills only humans.
  • 전쟁이 끝난 지도 오래되었습니다.
    It's been a long time since the war ended.
    동족을 살상하는 전쟁은 두 번 다시 일어나서는 안 됩니다.
    A war that kills its own people must not happen again.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 살상하다 (살쌍하다)
📚 Từ phái sinh: 살상(殺傷): 사람을 죽이거나 다치게 함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57)