🌟 순찰 (巡察)

Danh từ  

1. 재해나 범죄 등을 예방하기 위하여 여러 곳을 돌아다니며 사정을 살핌.

1. SỰ TUẦN TRA, TUẦN SÁT: Việc đi đi lại lại nhiều nơi, xem xét tình hình để đề phòng tai hoạ hoặc tội phạm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 순찰 경찰관.
    Patrol officer.
  • 순찰 근무.
    Patrol duty.
  • 순찰 순경.
    Patrol policeman.
  • 순찰 중.
    On patrol.
  • 순찰을 나가다.
    Go on patrol.
  • 순찰을 나오다.
    Out on patrol.
  • 순찰을 다니다.
    Patrol.
  • 순찰을 돌다.
    Go on patrol.
  • 순찰을 하다.
    To patrol.
  • 도둑은 담을 넘으려고 하다가 순찰 중이던 경찰에게 들켰다.
    The thief was caught by police on patrol trying to cross the wall.
  • 최근 우리 마을에서 범죄가 자주 발생하자 주민들은 돌아가면서 마을 순찰을 다니기로 하였다.
    Recently, after frequent crimes in our village, the residents decided to take turns patrolling the village.
  • 김 선생님, 일 끝나고 바로 댁에 가세요?
    Mr. kim, are you going home right after work?
    아니요. 오늘 제가 숙직이라 학교에 남아서 순찰을 해야 해요.
    No. i'm on night duty today, so i have to stay at school and patrol.
Từ đồng nghĩa 순시(巡視): 공적인 일로 어떤 지역을 돌아다니며 사정을 살핌.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 순찰 (순찰)
📚 Từ phái sinh: 순찰하다(巡察하다): 재해나 범죄 등을 예방하기 위하여 여러 곳을 돌아다니며 사정을 살피…

🗣️ 순찰 (巡察) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)